11/21/2025 11:17:00 AM

So sánh BYD Atto 2 và VinFast VF7: Nên chọn mẫu xe nào năm 2025?

Trong phân khúc SUV/Crossover chạy điện, BYD Atto 2VinFast VF7 đang là hai lựa chọn nổi bật, mỗi mẫu đều có ưu điểm riêng hướng đến nhóm khách hàng khác nhau. Bài viết dưới đây giúp bạn so sánh chi tiết hai dòng xe để xem đâu là lựa chọn phù hợp nhất.


1. Thiết kế ngoại thất

BYD Atto 2

  • Ngôn ngữ thiết kế “Ocean Aesthetics” trẻ trung.

  • Kích thước nhỏ hơn, dễ xoay trở trong phố.

  • Đường nét mềm mại, form xe gọn nhưng hiện đại.

VinFast VF7

  • Thiết kế sắc cạnh, thể thao.

  • Kích thước lớn hơn, tạo cảm giác mạnh mẽ và bề thế.

  • Phù hợp khách thích phong cách cứng cáp.

Kích thước tổng thể (DxRxC):

  • Atto 2: 4.315 x 1.830 x 1.675 mm

  • VF7: 4.545 x 1.890 x 1.635 mm

👉 VF7 lớn hơn đáng kể, nhưng Atto 2 linh hoạt và phù hợp môi trường đô thị.


2. Nội thất & tiện nghi

Atto 2

  • Màn hình xoay 12,8 inch (tuỳ bản)

  • Hệ điều hành DiLink mượt

  • Táp-lô hiện đại, trẻ trung

  • Ghế chỉnh điện, khoang sau rộng thoải mái

  • Nhiều công nghệ thông minh theo xe

VF7

  • Màn hình 15,6 inch lớn

  • Nội thất theo phong cách tối giản

  • Chất liệu hoàn thiện tốt

  • Tuy nhiên, khoang sau ít rộng bằng Atto 2

👉 Atto 2 thiên về tiện nghi – thực dụng, VF7 thiên về cảm giác cao cấp – hiện đại.


3. Động cơ – Pin – Vận hành

BYD Atto 2

  • Công suất: 93 – 135 mã lực

  • Pin Blade Battery LFP siêu bền

  • Tiêu thụ điện thấp, tối ưu cho chạy phố

  • Vận hành êm, không ồn

  • An toàn cao, ổn định nhiệt tốt

VinFast VF7

  • Công suất: 174 – 260 mã lực (tuỳ bản)

  • Tăng tốc mạnh, cảm giác lái thể thao hơn

  • Pin NMC dung lượng cao

  • Tầm hoạt động lớn hơn

👉 VF7 mạnh hơn đáng kể về công suất, phù hợp người thích cảm giác lái.
👉 Atto 2 tối ưu hiệu quả sử dụng – chi phí – bền bỉ của pin LFP.


4. Tầm hoạt động

  • Atto 2: khoảng 320–410 km

  • VF7: khoảng 375–450 km

👉 VF7 nhỉnh hơn về quãng đường nhưng mức tiêu hao điện cũng cao hơn.


5. Chi phí vận hành & bảo dưỡng

Atto 2

  • Pin LFP gần như không phải lo chai pin

  • Chi phí sạc thấp: ~20–30k/100 km

  • Ít hạng mục bảo dưỡng

  • Rất phù hợp chạy gia đình – dịch vụ

VF7

  • Chi phí vận hành EV vẫn rẻ hơn xe xăng

  • Pin NMC cần quản lý nhiệt tốt hơn

  • Bảo dưỡng nhiều hơn so với Atto 2

👉 Atto 2 rẻ hơn, bền bỉ hơn và ít rủi ro hơn trong dài hạn.


6. An toàn & công nghệ lái

Atto 2

  • Hệ thống ADAS đầy đủ

  • Camera 360

  • Cảm biến dày

  • Hỗ trợ thông minh của BYD

VF7

  • ADAS thế hệ mới

  • Trợ lý giọng nói

  • Camera – cảm biến hiện đại

  • Công nghệ bản địa hoá tốt

👉 Cả hai đều an toàn, nhưng Atto 2 nổi bật về độ ổn định – độ bền, VF7 mạnh về tính năng Việt hoá.


7. Giá bán

  • BYD Atto 2: khoảng 669 triệu (tuỳ phiên bản & ưu đãi)

  • VinFast VF7: khoảng 850 – 1.050 triệu

👉 Atto 2 rẻ hơn rất nhiều, phù hợp số đông khách hàng.


Kết luận: Nên chọn BYD Atto 2 hay VinFast VF7?

Chọn BYD Atto 2 nếu bạn cần:

  • Xe nhỏ gọn – tiết kiệm – bền bỉ

  • Pin LFP an toàn & ít chai

  • Giá tốt nhất phân khúc

  • Chi phí sử dụng rất thấp

Chọn VinFast VF7 nếu bạn cần:

  • Thiết kế lớn – mạnh mẽ – thể thao

  • Công suất cao

  • Tầm hoạt động lớn hơn

  • Trải nghiệm sang hơn

👉 Nếu ngân sách dưới 700 triệu, cần xe điện nhỏ gọn – bền – tiết kiệm: Atto 2 là lựa chọn vượt trội.
👉 Nếu thích thiết kế thể thao – mạnh – công nghệ nhiều: VF7 phù hợp hơn.


Chủ đề tương tự

  • Tìm kiếm liên quan: